Trang chủ2103 • TPE
add
TSRC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,50 NT$ - 20,05 NT$
Phạm vi một năm
19,00 NT$ - 25,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,31 T TWD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | 29,15% |
Chi phí hoạt động | 730,21 Tr | 29,83% |
Thu nhập ròng | 353,11 Tr | 123,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 72,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 584,63 Tr | 27,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | -5,39% |
Tổng tài sản | 43,08 T | 13,11% |
Tổng nợ | 21,13 T | 31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,11 Tr | 123,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 513,44 Tr | -43,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,63 Tr | 49,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,97 Tr | 57,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,76 Tr | -7,20% |
Dòng tiền tự do | -209,35 Tr | -123,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
1.466