Trang chủ2105 • HKG
add
Laekna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 $
Mức chênh lệch một ngày
9,15 $ - 9,68 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T HKD
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,00 N | 85,39% |
Chi phí hoạt động | 78,27 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | -71,85 Tr | 33,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,40 N | 64,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,71 Tr | -11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,30 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 815,49 Tr | -23,30% |
Tổng nợ | 139,27 Tr | 37,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,85 Tr | 33,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,69 Tr | 7,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,92 Tr | 248,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | -99,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,74 Tr | -106,51% |
Dòng tiền tự do | -42,82 Tr | -18,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
92