Trang chủ2110 • TADAWUL
add
Saudi Cable Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
125,60 SAR - 132,60 SAR
Phạm vi một năm
55,50 SAR - 135,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
863,47 Tr SAR
Số lượng trung bình
268,16 N
Tỷ số P/E
19,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 Tr | 109,42% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | 69,43% |
Thu nhập ròng | 17,20 Tr | 361,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 236,49 | 120,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,09 Tr | 30,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | -72,32% |
Tổng tài sản | 683,78 Tr | 1,19% |
Tổng nợ | 1,11 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -428,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,20 Tr | 361,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | 65,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,00 N | 248,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,00 N | -98,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 Tr | 59,63% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 101,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
1.620