Trang chủ2114 • TPE
add
Hsin Yung Chien Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
87,50 NT$ - 89,90 NT$
Phạm vi một năm
87,30 NT$ - 113,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T TWD
Số lượng trung bình
31,59 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,76 Tr | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 39,60 Tr | 18,05% |
Thu nhập ròng | 103,14 Tr | -16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,36 | -8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,63 Tr | -13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -5,22% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -0,95% |
Tổng nợ | 614,34 Tr | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,14 Tr | -16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,79 Tr | 22,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,71 Tr | 42,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,53 Tr | 82,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,58 Tr | 88,05% |
Dòng tiền tự do | 58,01 Tr | 115,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
111