Trang chủ2114 • TPE
Hsin Yung Chien Co Ltd
89,40 NT$
15 thg 1, 14:31:13 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
87,50 NT$ - 89,90 NT$
Phạm vi một năm
87,30 NT$ - 113,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T TWD
Số lượng trung bình
31,59 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
1,92%
.DJI
1,82%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
363,76 Tr-8,86%
Chi phí hoạt động
39,60 Tr18,05%
Thu nhập ròng
103,14 Tr-16,53%
Biên lợi nhuận ròng
28,36-8,40%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
131,63 Tr-13,94%
Thuế suất hiệu dụng
20,00%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,65 T-5,22%
Tổng tài sản
3,61 T-0,95%
Tổng nợ
614,34 Tr-10,77%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,00 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
77,99 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,32
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
7,42%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
8,01%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
103,14 Tr-16,53%
Tiền từ việc kinh doanh
129,79 Tr22,59%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-130,71 Tr42,74%
Tiền từ hoạt động tài chính
-25,53 Tr82,67%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-33,58 Tr88,05%
Dòng tiền tự do
58,01 Tr115,83%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
111
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính