Trang chủ2115 • TPE
add
Lu Hai Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,25 NT$ - 29,65 NT$
Phạm vi một năm
27,19 NT$ - 32,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T TWD
Số lượng trung bình
36,75 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,52 Tr | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 90,77 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | 49,88 Tr | 334,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 276,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,35 Tr | 43,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,03 Tr | 5,18% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 4,14% |
Tổng nợ | 1,59 T | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,88 Tr | 334,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,55 Tr | 62,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,58 Tr | 49,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,55 Tr | 15,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,04 Tr | 60,39% |
Dòng tiền tự do | -42,20 Tr | 64,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.264