Trang chủ2120 • TYO
add
Lifull Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
181,00 ¥ - 186,00 ¥
Phạm vi một năm
100,00 ¥ - 210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,97 T JPY
Số lượng trung bình
776,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 9,56 T | 8,65% |
Thu nhập ròng | -8,41 T | -1.681,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,45 | -1.637,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | -226,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,63 T | -11,37% |
Tổng tài sản | 41,19 T | -19,39% |
Tổng nợ | 16,99 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 T | -1.681,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 890,00 Tr | -12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 Tr | 72,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | -1.356,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,00 Tr | -325,69% |
Dòng tiền tự do | -404,00 Tr | -354,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
1.758