Trang chủ2138 • TYO
add
Crooz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
578,00 ¥ - 592,00 ¥
Phạm vi một năm
526,00 ¥ - 962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T JPY
Số lượng trung bình
29,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 30,16% |
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -111,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | -111,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,00 Tr | -214,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 144,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | -30,41% |
Tổng tài sản | 30,07 T | 6,39% |
Tổng nợ | 20,26 T | 20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -111,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
594