Trang chủ2140 • TADAWUL
add
AYYAN Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,62 SAR - 17,00 SAR
Phạm vi một năm
13,58 SAR - 26,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T SAR
Số lượng trung bình
594,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 Tr | -24,67% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | 26,81% |
Thu nhập ròng | -34,68 Tr | 38,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 N | 18,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | -21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,07 Tr | -77,94% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -1,66% |
Tổng nợ | 1,08 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,68 Tr | 38,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1993
Trang web