Trang chủ214320 • KRX
add
Innocean Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.220,00 ₩ - 18.620,00 ₩
Phạm vi một năm
18.160,00 ₩ - 24.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
734,00 T KRW
Số lượng trung bình
56,91 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,02 T | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 191,46 T | 12,51% |
Thu nhập ròng | 27,32 T | -30,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -32,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 683,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,10 T | 14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,31 T | 5,10% |
Tổng tài sản | 2,54 NT | 11,13% |
Tổng nợ | 1,56 NT | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,32 T | -30,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,68 T | 155,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,82 T | -148,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,17 T | 2,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,01 T | 71,53% |
Dòng tiền tự do | 11,47 T | 113,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
853