Trang chủ2145 • HKG
add
Shanghai Chicmax Cosmetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,95 $
Mức chênh lệch một ngày
35,45 $ - 38,55 $
Phạm vi một năm
29,00 $ - 56,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 T HKD
Số lượng trung bình
729,15 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 120,72% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 118,27% |
Thu nhập ròng | 200,60 Tr | 297,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | 80,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,91 Tr | 353,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,76 Tr | 7,35% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 22,85% |
Tổng nợ | 1,34 T | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,60 Tr | 297,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,64 Tr | 26,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,01 Tr | 62,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,62 Tr | 45,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,15 Tr | 77,36% |
Dòng tiền tự do | 107,97 Tr | 293,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.151