Trang chủ215100 • KOSDAQ
add
RoboRobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.305,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.225,00 ₩ - 4.440,00 ₩
Phạm vi một năm
3.110,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,97 T KRW
Số lượng trung bình
925,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 24,75% |
Thu nhập ròng | -38,12 Tr | -106,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | -108,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -319,93 Tr | -179,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -60,82% |
Tổng tài sản | 33,53 T | 0,16% |
Tổng nợ | 2,47 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,12 Tr | -106,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -527,30 Tr | -453,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 814,20 Tr | 155,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,02 Tr | -486,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,87 Tr | 117,68% |
Dòng tiền tự do | -572,72 Tr | -247,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1