Trang chủ2155 • HKG
add
Morimatsu International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 4,71 $
Phạm vi một năm
3,46 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T HKD
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 301,98 Tr | 18,43% |
Thu nhập ròng | 187,94 Tr | -11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | -5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,63 Tr | -10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -0,72% |
Tổng tài sản | 8,70 T | -3,13% |
Tổng nợ | 3,83 T | -24,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,94 Tr | -11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,09 Tr | -30,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,45 Tr | -7,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,24 Tr | -107,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,73 Tr | -140,83% |
Dòng tiền tự do | 75,36 Tr | -25,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.500