Trang chủ216050 • KOSDAQ
add
Incross Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.180,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 11.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,50 T KRW
Số lượng trung bình
30,42 N
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,26 T | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -6,32% |
Thu nhập ròng | 5,04 T | 33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,03 | 14,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | 33,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,88 T | 46,85% |
Tổng tài sản | 241,87 T | 24,91% |
Tổng nợ | 123,86 T | 50,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 T | 33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,23 T | 22.479,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 T | 77,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,94 Tr | 10,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,42 T | 240,22% |
Dòng tiền tự do | 24,17 T | 1.566,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
268