Trang chủ2169 • HKG
add
Canggang Railway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T HKD
Số lượng trung bình
15,83 Tr
Tỷ số P/E
96,28
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,03 Tr | -25,92% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | -42,89% |
Thu nhập ròng | 13,18 Tr | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,96 | 14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,24 Tr | -14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,51 Tr | 15,09% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 3,38% |
Tổng nợ | 593,46 Tr | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,18 Tr | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,43 Tr | 110,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,27 Tr | -111,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,98 Tr | 313,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,31 Tr | 1.006,11% |
Dòng tiền tự do | 6,73 Tr | -45,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
654