Trang chủ2189 • HKG
add
Kato (Hong Kong) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
77,73 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,99 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 18,16 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 12,83 Tr | 28,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | 17,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,87 Tr | 22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,53 Tr | -30,25% |
Tổng tài sản | 839,00 Tr | 20,48% |
Tổng nợ | 398,03 Tr | 22,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,83 Tr | 28,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 Tr | -38,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,42 Tr | 125,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,08 Tr | -241,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 Tr | 142,19% |
Dòng tiền tự do | 18,40 Tr | 357,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
581