Trang chủ2192 • HKG
add
Medlive Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 $
Mức chênh lệch một ngày
8,67 $ - 8,75 $
Phạm vi một năm
5,85 $ - 10,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T HKD
Số lượng trung bình
663,58 N
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,72 Tr | 40,31% |
Chi phí hoạt động | 46,60 Tr | 9,37% |
Thu nhập ròng | 73,36 Tr | 48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,27 | 5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,31 Tr | 160,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -12,42% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 1,22% |
Tổng nợ | 214,01 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,36 Tr | 48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,20 Tr | -32,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,81 Tr | 106,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,43 Tr | -840,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,43 Tr | 104,77% |
Dòng tiền tự do | 17,36 Tr | 107,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
746