Trang chủ2197 • HKG
add
Clover Biopharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
621,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,05 Tr | -4.029,96% |
Chi phí hoạt động | 73,62 Tr | -72,08% |
Thu nhập ròng | -47,56 Tr | -114,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 941,81 | -99,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,71 Tr | 92,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,97 Tr | -62,48% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -41,63% |
Tổng nợ | 2,63 T | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -832,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,56 Tr | -114,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,96 Tr | 63,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -87,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,94 Tr | -241,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,54 Tr | 19,20% |
Dòng tiền tự do | -36,71 Tr | 93,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
323