Trang chủ2201 • TPE
add
Yulon
Giá đóng cửa hôm trước
49,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,80 NT$ - 50,00 NT$
Phạm vi một năm
44,35 NT$ - 76,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
53,50 T TWD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,37 T | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 4,92 T | -1,20% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 T | -10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,13 T | -14,75% |
Tổng tài sản | 384,53 T | -0,57% |
Tổng nợ | 292,05 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 184,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 T | -621,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 T | -20,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 T | 67,90% |
Dòng tiền tự do | 2,59 T | 159,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.678