Trang chủ2207 • HKG
add
Ronshine Service Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
79,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,54 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 115,75 Tr | 248,55% |
Thu nhập ròng | -56,81 Tr | -1.002,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,73 | -1.031,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,48 Tr | -844,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,31 Tr | 2,09% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -4,86% |
Tổng nợ | 555,64 Tr | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,81 Tr | -1.002,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,38 Tr | -34,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -56,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | -48,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,75 Tr | -36,51% |
Dòng tiền tự do | -46,16 Tr | -886,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4.990