Trang chủ2209 • TYO
add
Imuraya Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.418,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.410,00 ¥ - 2.430,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 2.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,54 T JPY
Số lượng trung bình
7,19 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,47 T | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | 5,75% |
Thu nhập ròng | 891,00 Tr | -2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 4,80% |
Tổng tài sản | 37,68 T | -6,93% |
Tổng nợ | 16,12 T | -23,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 891,00 Tr | -2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Imuraya Confectionery Co., Ltd. is a Japanese confectionery company selling azuki bean products. Its headquarters are in Tsu, Mie Prefecture. In March 2009 Imuraya announced that it would buy an 83.3% stake in LA/I.C and rename it Imuraya USA. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
944