Trang chủ2211 • HKG
add
Universal Health Intl Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,70 Tr
Tỷ số P/E
201,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,85 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 43,30 Tr | -35,97% |
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | 134,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 135,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | 108,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,92 Tr | -15,23% |
Tổng tài sản | 692,88 Tr | -6,22% |
Tổng nợ | 339,99 Tr | -19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | 134,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,12 Tr | -190,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,63 Tr | 1.020,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,19 Tr | 312,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | 74,03% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 116,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.286