Trang chủ2215 • HKG
add
Dexin Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,61 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 26,85 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | -33,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | -35,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | -28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,57 Tr | 0,72% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 9,88% |
Tổng nợ | 746,53 Tr | 27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | -33,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 Tr | -121,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,90 Tr | 102,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,32 Tr | 53,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,82 Tr | -111,97% |
Dòng tiền tự do | 16,77 Tr | -25,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.703