Trang chủ222080 • KOSDAQ
add
Creative & Innovative System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.530,00 ₩ - 7.810,00 ₩
Phạm vi một năm
7.050,00 ₩ - 15.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
601,18 T KRW
Số lượng trung bình
370,84 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,06 T | 315,20% |
Chi phí hoạt động | 37,94 T | 1.206,69% |
Thu nhập ròng | -7,80 T | -185,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,23 | -120,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,91 T | -196,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,46 T | -71,15% |
Tổng tài sản | 567,32 T | -11,65% |
Tổng nợ | 262,76 T | -34,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 T | -185,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 T | 193,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,64 T | -1.286,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,70 T | -147,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,98 T | -424,35% |
Dòng tiền tự do | -69,33 T | -273,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
355