Trang chủ2221 • HKG
add
New Concepts Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,15 Tr | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 24,76 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | -7,43 Tr | -130,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 | -95,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | -83,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,39 Tr | -53,52% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 20,95% |
Tổng nợ | 747,04 Tr | 22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,43 Tr | -130,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 Tr | -81,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | 69,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,18 Tr | 114,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 Tr | 181,59% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -447,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
398