Trang chủ2223 • HKG
add
Casablanca Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
50,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,46 Tr | -12,38% |
Chi phí hoạt động | 43,17 Tr | -9,91% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | -1,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,76 | -15,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,26 Tr | -5,42% |
Tổng tài sản | 440,03 Tr | -3,35% |
Tổng nợ | 73,56 Tr | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | -1,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 830,00 N | -77,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 820,00 N | 127,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 Tr | 36,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | 57,07% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | 500,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
522