Trang chủ2227 • HKG
add
Solis Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
752,80 N
Tỷ số P/E
25,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 17,56% |
Thu nhập ròng | -232,00 N | 55,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,36 | 55,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 14,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | -76,34% |
Tổng tài sản | 64,23 Tr | -3,14% |
Tổng nợ | 15,29 Tr | -20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,00 N | 55,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -26,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -320,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 N | 14,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | -106,94% |
Dòng tiền tự do | -518,31 N | 19,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
41