Trang chủ222810 • KOSDAQ
add
Setopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.019,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,71 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | -76,18% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -43,65% |
Thu nhập ròng | -2,08 T | 59,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,95 | -70,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | 21,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,77 Tr | -93,31% |
Tổng tài sản | 56,29 T | -43,37% |
Tổng nợ | 31,11 T | -36,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 T | 59,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,47 Tr | -96,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,29 Tr | 102,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 T | 2,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 T | 17,22% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | -84,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
30