Trang chủ222980 • KOSDAQ
add
Mcnulty Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ₩ - 3.415,00 ₩
Phạm vi một năm
3.085,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,67 T KRW
Số lượng trung bình
20,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,19 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 6,05 T | 16,05% |
Thu nhập ròng | -76,79 Tr | -301,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -294,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 40,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,73 T | -27,54% |
Tổng tài sản | 81,65 T | -5,21% |
Tổng nợ | 43,79 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,79 Tr | -301,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 T | -378,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,59 Tr | 34,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | -2.056,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 T | -1.087,91% |
Dòng tiền tự do | -4,03 T | -921,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
115