Trang chủ2231 • HKG
add
JY Grandmark Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
633,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 607,10% |
Chi phí hoạt động | 105,62 Tr | 424,71% |
Thu nhập ròng | -131,47 Tr | 30,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,41 | 90,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 Tr | -26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,25 Tr | -83,18% |
Tổng tài sản | 8,36 T | -30,09% |
Tổng nợ | 7,00 T | -19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,47 Tr | 30,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,72 Tr | -103,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 651,00 N | 103,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,31 Tr | 79,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,38 Tr | -2.078,18% |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | -51,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
662