Trang chủ223310 • KOSDAQ
add
DeepMind Platform Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Phạm vi một năm
1.381,00 ₩ - 4.665,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,81 T KRW
Số lượng trung bình
707,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | -12,35% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 66,00% |
Thu nhập ròng | -3,78 T | -1.335,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,68 | -1.508,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 T | -458,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,83 T | — |
Tổng tài sản | 43,24 T | — |
Tổng nợ | 18,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 T | -1.335,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | -238,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,82 T | -768,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,87 T | 12.468,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 T | -224,19% |
Dòng tiền tự do | 4,71 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
55