Trang chủ2236 • HKG
add
Wison Engineering Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
791,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,96 Tr | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 121,69 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | -17,17 Tr | 67,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | 66,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,35 Tr | -7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 52,62% |
Tổng tài sản | 10,32 T | 8,84% |
Tổng nợ | 7,92 T | 13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,17 Tr | 67,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,42 Tr | -11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,21 Tr | 143,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 Tr | 71,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,14 Tr | -6,61% |
Dòng tiền tự do | -48,88 Tr | -40,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.757