Trang chủ2236 • TPE
add
Patec Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
106,50 NT$ - 108,00 NT$
Phạm vi một năm
59,82 NT$ - 147,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T TWD
Số lượng trung bình
696,97 N
Tỷ số P/E
710,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,66 Tr | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 144,56 Tr | 27,26% |
Thu nhập ròng | -55,96 Tr | -269,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,30 | -295,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,55 Tr | -144,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 63,41% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 17,16% |
Tổng nợ | 1,19 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,96 Tr | -269,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,91 Tr | 1.304,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,61 Tr | -118,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,58 Tr | 40,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,65 Tr | 49,85% |
Dòng tiền tự do | 149,75 Tr | 718,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web