Trang chủ2243 • TPE
add
HORNG SHIUE HOLDING Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,00 NT$ - 17,35 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 31,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T TWD
Số lượng trung bình
563,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,00 Tr | -21,31% |
Chi phí hoạt động | 38,38 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | -25,33 Tr | -178,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,58 | -200,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,18 Tr | -118,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,08 Tr | -7,75% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -11,58% |
Tổng nợ | 2,63 T | -12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,33 Tr | -178,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,43 Tr | -135,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 Tr | -101,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,82 Tr | 112,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | -104,73% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -102,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
616