Trang chủ225220 • KOSDAQ
add
Genolution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.775,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,35 T KRW
Số lượng trung bình
136,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | — |
Thu nhập ròng | -389,79 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -18,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,27 T | — |
Tổng tài sản | 116,09 T | — |
Tổng nợ | 21,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,79 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,48 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | — |
Dòng tiền tự do | -3,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
87