Trang chủ2263 • HKG
add
Fu Shek Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
80,33 N
Tỷ số P/E
48,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 Tr | -27,82% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | -13,45% |
Thu nhập ròng | 732,00 N | -16,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,94 Tr | -0,54% |
Tổng tài sản | 483,99 Tr | -3,61% |
Tổng nợ | 126,99 Tr | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 732,00 N | -16,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | -111,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,00 N | 51,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | -111,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15