Trang chủ2265 • HKG
add
Hongcheng Environmental Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
810,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
82,67 N
Tỷ số P/E
27,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,55 Tr | 113,80% |
Chi phí hoạt động | 11,06 Tr | 56,17% |
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 94,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | -9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,65 Tr | 82,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,27 Tr | -31,32% |
Tổng tài sản | 764,04 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 273,99 Tr | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 94,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,02 Tr | 279,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,16 Tr | -115,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 Tr | -144,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,22 Tr | -131,07% |
Dòng tiền tự do | -17,85 Tr | -150,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
296