Trang chủ2266 • HKG
add
Lai Si Enterprise Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MOP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,91 Tr | 172,72% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 156,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 120,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 Tr | 156,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MOP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 Tr | -52,61% |
Tổng tài sản | 198,79 Tr | 7,91% |
Tổng nợ | 88,17 Tr | 25,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MOP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 156,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | 22,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 98,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 239,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | 73,71% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 150,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
143