Trang chủ2273 • HKG
add
Gushengtang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,40 $
Mức chênh lệch một ngày
28,20 $ - 29,80 $
Phạm vi một năm
25,65 $ - 49,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T HKD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
25,75
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,49 Tr | 38,42% |
Chi phí hoạt động | 142,96 Tr | 45,12% |
Thu nhập ròng | 53,43 Tr | 15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | -16,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,42 Tr | 29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -8,18% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 7,65% |
Tổng nợ | 1,06 T | 22,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,43 Tr | 15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,12 Tr | 49,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,52 Tr | 60,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,08 Tr | -155,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,31 Tr | -146,54% |
Dòng tiền tự do | 68,34 Tr | 86,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.895