Trang chủ2281 • TADAWUL
add
Tanmiah Food Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
116,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
116,40 SAR - 119,60 SAR
Phạm vi một năm
95,20 SAR - 158,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T SAR
Số lượng trung bình
151,14 N
Tỷ số P/E
24,93
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,44 Tr | 23,18% |
Chi phí hoạt động | 119,32 Tr | 39,87% |
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 40,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,82 Tr | 44,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,25 Tr | 26,44% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 36,69% |
Tổng nợ | 1,83 T | 48,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 40,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,82 Tr | -178,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,98 Tr | -37,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,93 Tr | 184,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,14 Tr | 119,09% |
Dòng tiền tự do | -150,86 Tr | -8.634,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.772