Trang chủ228670 • KOSDAQ
add
Ray Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.170,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Phạm vi một năm
5.070,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,28 T KRW
Số lượng trung bình
68,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,47 T | -41,69% |
Chi phí hoạt động | 10,52 T | -26,54% |
Thu nhập ròng | -2,10 T | -158,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,33 | -201,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,77 T | -11,32% |
Tổng tài sản | 237,21 T | -6,73% |
Tổng nợ | 127,94 T | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 T | -158,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,44 T | 175,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 T | -534,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -120,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,86 Tr | 116,67% |
Dòng tiền tự do | 4,25 T | 132,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
207