Trang chủ2286 • HKG
add
Chen Xing Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
27,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,76 Tr | 345,35% |
Chi phí hoạt động | 28,15 Tr | 87,73% |
Thu nhập ròng | 13,13 Tr | 444,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 22,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,84 Tr | 407,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,78 Tr | 32,03% |
Tổng tài sản | 9,10 T | -28,36% |
Tổng nợ | 7,65 T | -30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,13 Tr | 444,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,34 Tr | 173,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,08 Tr | 13.746,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,04 Tr | 21,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,45 Tr | 92,23% |
Dòng tiền tự do | 34,64 Tr | 361,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
204