Trang chủ228760 • KOSDAQ
add
Genomictree Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.750,00 ₩ - 20.250,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 26.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
482,37 T KRW
Số lượng trung bình
649,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,37 Tr | 30,29% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | 17,51% |
Thu nhập ròng | -3,06 T | -13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -440,62 | 13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 T | -7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,22 T | -0,52% |
Tổng tài sản | 132,46 T | -3,76% |
Tổng nợ | 8,12 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 T | -13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | 33,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 T | 106,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 Tr | 59,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | 93,12% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | 79,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
80