Trang chủ2289 • HKG
add
Charmacy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 14,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T HKD
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
19,06
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 46,04 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | 13,37 Tr | 1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,72 Tr | 28,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,41 Tr | -8,50% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 15,44% |
Tổng nợ | 2,68 T | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,37 Tr | 1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,34 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 Tr | -119,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,08 Tr | -0,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,83 Tr | -26,63% |
Dòng tiền tự do | 16,31 Tr | 438,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1984
Trang web
Nhân viên
834