Trang chủ2292 • HKG
add
Thing On Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,28 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | -27,61 Tr | -234,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -297,43 | -216,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 Tr | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,41 Tr | 66,54% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -7,79% |
Tổng nợ | 19,30 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,61 Tr | -234,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 Tr | 9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 Tr | -315,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,83 Tr | -2.474,22% |
Dòng tiền tự do | 3,40 Tr | 11,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
17