Trang chủ2295 • HKG
add
Maxicity Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T HKD
Số lượng trung bình
500,00
Tỷ số P/E
117,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,40 Tr | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | 835,50 N | -74,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -73,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 Tr | -57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,52 Tr | -57,63% |
Tổng tài sản | 103,31 Tr | -46,26% |
Tổng nợ | 28,56 Tr | -38,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 835,50 N | -74,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 Tr | 289,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -228,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,17 Tr | -130,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,52 Tr | -144,43% |
Dòng tiền tự do | -337,19 N | -113,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
136