Trang chủ2297 • HKG
add
Rainmed Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
220,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,43 Tr | -46,66% |
Chi phí hoạt động | 35,87 Tr | -27,32% |
Thu nhập ròng | -20,82 Tr | 12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,00 | -64,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,27 Tr | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,73 Tr | -38,16% |
Tổng tài sản | 600,79 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 120,54 Tr | 69,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,82 Tr | 12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,60 Tr | 31,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,04 Tr | -76,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 78,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,07 Tr | -150,73% |
Dòng tiền tự do | -19,58 Tr | 54,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
266