Trang chủ2314 • TPE
add
Microelectronics Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,10 NT$ - 33,90 NT$
Phạm vi một năm
25,10 NT$ - 41,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T TWD
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,65 Tr | -47,47% |
Chi phí hoạt động | 184,86 Tr | -23,09% |
Thu nhập ròng | -274,62 Tr | -33,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,88 | -155,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,85 Tr | -64,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,40 Tr | -56,74% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -24,71% |
Tổng nợ | 3,04 T | -23,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,62 Tr | -33,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,54 Tr | 218,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 Tr | 74,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,55 Tr | -460,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,58 Tr | -1.508,60% |
Dòng tiền tự do | 132,05 Tr | 11.331,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.934