Trang chủ2315 • HKG
add
Biocytogen Pharmaceuticals Beijng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 $
Mức chênh lệch một ngày
7,62 $ - 8,27 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T HKD
Số lượng trung bình
115,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,25 Tr | 25,60% |
Chi phí hoạt động | 152,22 Tr | -22,45% |
Thu nhập ròng | -25,34 Tr | 73,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,34 | 78,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | 228,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,07 Tr | -25,45% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -10,51% |
Tổng nợ | 1,69 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,34 Tr | 73,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,80 Tr | 268,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,98 Tr | 64,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,73 Tr | -162,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,88 Tr | 81,93% |
Dòng tiền tự do | 19,94 Tr | 133,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
1.040