Trang chủ2316 • TPE
add
WUS Printed Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,75 NT$ - 45,65 NT$
Phạm vi một năm
34,25 NT$ - 62,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T TWD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,42 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 98,39 Tr | -0,06% |
Thu nhập ròng | 189,13 Tr | 52,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,08 | 58,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,87 Tr | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 28,47% |
Tổng tài sản | 14,75 T | 6,64% |
Tổng nợ | 5,07 T | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,13 Tr | 52,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,98 Tr | -174,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,49 Tr | -466,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,84 Tr | -308,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,56 Tr | -650,15% |
Dòng tiền tự do | -208,52 Tr | -279,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.943