Trang chủ2335 • TYO
add
Công ty Cube System
Giá đóng cửa hôm trước
1.018,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.018,00 ¥ - 1.026,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 T JPY
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 671,00 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | 505,00 Tr | 87,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 88,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,50 Tr | -25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | -7,35% |
Tổng tài sản | 13,79 T | 5,79% |
Tổng nợ | 3,28 T | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,00 Tr | 87,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
944